繁體中文 English Espanol BG
Động cơ khí nén Tonson dạng Piston
truyền tải điệnSn toàn = TONSON

Động cơ khí nén loại Piston| Radial Piston Power

TONSON's patented high precision distinctive radial piston design delivers high torque without high levels of air consumption and air loss as compared to typical vane type air motors.

All Động cơ khí nén Tonson dạng Piston are reversible.
 
OEM, custom design models are accepted.

ĐẶC ĐIỂM:

   
Chống cháy nổ Dừng an toàn Thiết kế cần đổi
Khởi động tốt Momen khởi động cao High Torque output
Đảo chiều nhanh chóng Stepless Speed Control Low Air Consumption
Easy Maintenance
Lắp đặt linh hoạt:Mặt bích/ chân đế/Trục/IEC/NEMA/điều chỉnh phù hợp với những kiểu lắp đặt thông dụng.

Thiết kế:Tất cả kiểu motor đều được đi kèm với máy giảm tốc bánh rang,phanh, điều khiển tay, điều khiển từ xa, điều khiển giá treo theo lựa chọn.

Dual-shaft model available.
Thực sự an toàn trong những nguy hiểm như(ví dụ:mỏ,hoá dầu,không khí dễ bay hơi)

Động cơ khí dễ dàng hoạt động dưới điều kiện không thích hợp với các động cơ khác như động cơ điện. động cơ nước, động cơ bước.

ỨNG DỤNG:

Nâng / tới
Nâng / tới
Dụng cụ nâng
Dụng cụ nâng
Thiết bị khuấy
Thiết bị khuấy
Truyển động bơm
Truyển động bơm
nghiêm / cắt
nghiêm / cắt
Thiết bị đào
Thiết bị đào


thông số kỹ thuật

Mẫu mã
Tỉ số truyền
Performance at Maximum Speed
mômen xoắn cực đại
loạt
loại
Công suẩt
mô-men xoắn
tăng tốc độ
không khí tiêu thụ
tăng tốc độ
mô-men xoắn
HP
kW
N·m
lb·in
RPM
l/min
CFM
RPM
N·m
lb·in
động cơ khí nén
tiêu chuẩn
M1 (010)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.10
0.07
0.637
5.64
1100
200
7
220
1.12
9.9
*G5
với giảm tốc
5:1
2.84
25.1
220
44
4.99
44.2
*G10
10:1
5.69
50.4
110
22
10
88.5
*G15
15:1
8.53
75.5
73.3
14.7
15
133
*G20
20:1
11.5
102
55
11
20.2
179
*G30
30:1
16.4
145
36.7
7.3
28.9
256
động cơ khí nén
Foot
M2
*
tiêu chuẩn
1:1
0.16
0.12
0.84
7.43
1000
211
7
200
1.5
13.3
*G5
với giảm tốc
5:1
0.12
0.09
3.61
32.0
200
40
6.4
56.6
*G10
10:1
7.22
63.9
100
20
12.7
112
*G15
15:1
10.8
95.9
66.7
13.3
19.1
169
*G20
20:1
14.4
128
50
10
25.4
225
*G30
30:1
21.7
192
33.3
6.7
38.1
337
động cơ khí nén
Flange
M3 (015)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.25
0.19
1.37
12.1
900
260
9
180
2.51
22.2
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc
5:1
5.88
52.0
180
36
10.8
95.6
**G10
10:1
11.8
104
90
18
21.6
191
**G15
15:1
17.7
157
60
12
32.4
287
**G20
20:1
23.5
208
45
9
42.8
379
**G30
30:1
35.3
312
30
6
64.2
568
**G40
40:1
47.1
417
22.5
4.5
85.7
759
**G50
với phanh và giảm tốc
50:1
58.8
520
18
3.6
107
947
**G60
60:1
70.6
625
15
3
129
1137
**G80
80:1
93.2
825
11.2
2.2
170
1501
**G100
100:1
118
1044
9
1.8
214
1891
**G120
120:1
137
1213
7.5
1.5
248
2195
**G160
160:1
176
1558
5.6
1.1
319
2820
**G200
200:1
233
2062
4.5
0.9
422
3732
động cơ khí nén
Metric
M4
*
tiêu chuẩn
1:1
0.33
0.25
2.16
19.1
850
267
9
170
3.95
35.0
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc
5:1
0.22
0.17
9.29
82.2
170
34
17.0
150
**G10
10:1
18.6
164
85
17
34.0
301
**G15
với phanh và giảm tốc
15:1
27.9
247
56.7
11.3
51.0
451
**G20
20:1
37.2
329
42.5
8.5
67.9
601
**G30
30:1
55.7
493
28.3
5.7
102
902
động cơ khí nén
Imperial
M5 (030)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.5
0.37
2.94
26.0
750
400
14
150
5.45
48.2
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc
5:1
12.7
112
150
30
23.5
208
**G10
10:1
26.5
235
75
15
49.0
434
**G15
15:1
39.2
347
50
10
72.1
638
**G20
20:1
53
469
37.5
7.5
97.5
863
**G30
30:1
78.5
695
25
5
144
1278
**G40
40:1
106
938
18.7
3.7
195
1726
**G50
với phanh và giảm tốc
50:1
132
1168
15
3
243
2150
**G60
60:1
157
1390
12.5
2.5
289
2557
**G80
80:1
203
1797
9.3
1.9
374
3306
**G100
100:1
250
2213
7.5
1.5
463
4093
**G120
120:1
300
2655
6.2
1.2
555
4912
**G160
160:1
396
3505
4.6
0.92
733
6484
**G200
200:1
500
4425
3.7
0.74
925
8187
động cơ khí nén
với giảm tốc
M6
*
tiêu chuẩn
1:1
0.75
0.56
4.40
38.9
700
507
18
140
8.1
71.7
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc
5:1
0.43
0.32
18.9
167
140
28
34.8
308
**G10
10:1
37.8
335
70
14
69.6
616
**G15
với phanh và giảm tốc
15:1
56.8
502
46.7
9.3
104
919
**G20
20:1
75.7
670
35
7
138
1226
**G30
30:1
114
1005
23.3
4.7
208
1839
động cơ khí nén
with brake & reducer
M7 (507)
*
tiêu chuẩn
1:1
1
0.75
28
248
320
985
35
60
42
372
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc
3:1
0.89
0.66
65
575
100
20
116
1030
**G5
5:1
110
974
64
12.8
197
1743
**G10
với phanh và giảm tốc
10:1
212
1876
30
6
379
3359
**G20
20:1
423
3744
16
3.2
757
6702
**G40
20:1
850
7523
8
1.6
1522
13466


Model Code
Gear Ratio
Performance at Maximum Speed
Maximum Torque
Series
Type
Power
Torque
Speed
Air Consumption
Speed
Torque
HP
kW
N·m
lb·in
RPM
l/min
CFM
RPM
N·m
lb·in
động cơ khí nén
Flange
M9
(403)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.35
0.26
1.67
14.8
1500
450
16
300
2.98
26.4
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc
với phanh và giảm tốc
5:1
0.31
0.23
6.86
60.7
300
60
12.2
108
**G10
10:1
13.7
121
150
30
24.4
216
**G15
15:1
20.6
182
100
20
36.7
325
**G20
20:1
27.5
243
75
15
49.0
433
**G30
30:1
41.2
365
50
10
73.3
649
động cơ khí nén
Foot
M10
(404)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.77
0.57
3.63
32.1
1500
950
34
300
6.5
57.5
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
5:1
0.69
0.51
15.7
139
300
60
28.1
249
**G10
10:1
31.4
278
150
30
56.2
497
**G15
15:1
47.1
417
96
19.2
84.3
746
**G20
20:1
62.8
556
72
14.4
112
995
**G30
30:1
94.1
833
48
9.6
168
1491
động cơ khí nén
với phanh
M11
(405)
*
tiêu chuẩn
1:1
1.36
1.00
6.57
58.1
1450
1750
62
290
11.5
102
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
5:1
1.22
0.91
29.4
260
290
58
51.5
455
**G10
10:1
58.8
520
145
29
103
911
**G15
15:1
88.3
782
96
19.2
155
1368
**G20
20:1
118
1044
72
14.4
207
1828
**G30
30:1
177
1567
48
9.6
310
2742
động cơ khí nén
với giảm tốc
M12
(406)
*
tiêu chuẩn
1:1
3.31
2.47
17.5
155
1350
3700
131
270
31
274
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc



với phanh và giảm tốc
5:1
3
2.24
78.5
695
270
54
139
1231
**G10
10:1
157
1390
135
27
278
2462
**G15
15:1
235
2080
90
18
416
3684
**G20
20:1
314
2779
67.5
13.5
556
4923
**G30
30:1
471
4169
45
9
834
7385
**G40
40:1
602
5328
33.8
6.8
1066
9438
**G60
60:1
903
7992
22.5
4.5
1600
14158
**G100
100:1
1505
13320
13.5
2.7
2666
23596
**G120
120:1
1806
15984
11.3
2.3
3199
28315
**G160
160:1
2408
21313
8.44
1.7
4266
37754
**G200
200:1
3010
26641
6.75
1.4
5332
47192
động cơ khí nén
Flange
M13
(506)
*
tiêu chuẩn
1:1
4.2
3.09
21.6
191
1350
4200
148
270
39
345
*B
với phanh
**G5
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
5:1
3.8
2.83
98.1
868
270
54
177
1563
**G10
10:1
196
1735
135
27
353
3123
**G15
15:1
294
2602
90
18
529
4684
**G20
20:1
392
3469
67.5
13.5
706
6245
**G30
30:1
583
5160
45
9
1049
9288
**G40
40:1
745
6594
33.8
6.8
1341
11869
**G60
60:1
1115
9865
22.5
4.5
2006
17756
**G100
100:1
1858
16441
13.5
2.7
3344
29594
**G120
120:1
2229
19729
11.3
2.3
4012
35513
**G160
160:1
2972
26306
8.4
1.7
5350
47350
**G200
200:1
3715
32882
6.8
1.4
6687
59188
động cơ khí nén
Foot
M13S
(110)
*
tiêu chuẩn
1:1
2.28
1.7
8.10
71.7
2000
1920
68
400
12
106
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
3:1
2.05
1.53
21.9
194
666
133
32.4
287
**G5
5:1
36.5
323
400
80
54
478
**G10
10:1
72.9
645
200
40
108
956
**G15
15:1
109
968
133
26.6
162
1434
**G20
20:1
146
1290
100
20
216
1912
**G30
30:1
219
1936
66
13.2
324
2868
**G40
40:1
292
2581
50
10
432
3824
**G60
60:1
413
3656
33
6.6
612
5417
**G80
80:1
551
4875
25
5
816
7222
động cơ khí nén
Flange, với phanh và van điều khiển từ xa
M14
(210)
*
tiêu chuẩn
1:1
5.36
4
20
177
1900
5880
208
380
34
301
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc

với phanh và giảm tốc
3:1
4.80
3.58
54
478
633
126.7
94.5
836
**G5
5:1
90
797
380
76
158
1394
**G10
10:1
180
1593
190
38
315
2788
**G15
15:1
270
2390
127
25.3
473
4182
**G20
20:1
360
3186
95
19
630
5576
**G30
30:1
540
4779
63.3
12.7
945
8364
**G40
40:1
720
6373
47.5
9.5
1260
11152
**G60
60:1
1080
9559
31.7
6.3
1890
16728
**G80
80:1
1440
12745
23.8
4.75
2520
22304
động cơ khí nén
Flange, van điều khiển tay
M15
(310)
*
tiêu chuẩn
1:1
10.1
7.5
42
372
1800
9840
347
360
70
620
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
3:1
9.55
7.12
113
1004
647
129
189
1673
**G5
5:1
189
1673
358
71.6
315
2788
**G10
10:1
378
3346
203
40.6
630
5576
**G15
15:1
567
5018
136
27.2
945
8364
**G20
20:1
756
6691
86
17.2
1260
11152
**G30
30:1
1134
10037
57
11.4
1890
16728
**G40
40:1
1512
13382
45
9
2520
22304
**G50
50:1
1890
16728
36
7.2
3150
27880
**G60
60:1
2142
18958
32
6.4
3570
31597
**G80
80:1
2856
25278
21
4.2
4760
42130
động cơ khí nén
Foot
M16
(410)
*
tiêu chuẩn
1:1
18.8
14
85
752
1600
15600
551
320
140
1239
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
3:1
13
9.70
227
2009
533
106.7
374
3308
**G5
5:1
378
3348
320
64
623
5514
**G10
10:1
757
6696
160
32
1246
11028
**G15
15:1
1135
10043
107
21.3
1869
16542
**G20
20:1
1513
13391
80
16
2492
22056
**G30
30:1
2270
20087
53.3
10.7
3738
33084
**G40
40:1
3026
26782
40
8
4984
44112
**G60
60:1
4539
40174
26.7
5.3
7476
66168
động cơ khí nén
Flange, với phanh và van điều khiển từ xa
M17
(510)
*
tiêu chuẩn
1:1
21.7
16.2
140
1239
1100
19810
700
220
235
2080
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
3:1
19
14.2
374
3308
367
73.3
627
5553
**G5
5:1
623
5514
220
44
1046
9256
**G10
10:1
1246
11028
110
22
2092
18511
**G20
20:1
2464
21808
55
11
4136
36607
**G30
30:1
3696
32712
36.7
7.3
6204
54910
**G40
40:1
4928
43616
27.5
5.5
8272
73213
động cơ khí nén
Flange, with brake and hand control valve
M18
(610)
*
tiêu chuẩn
1:1
31.2
23.3
155
1372
1500
22500
795
300
235
2080
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc


với phanh và giảm tốc
3:1
28.7
21.4
414
3663
500
100
627
1722
**G5
5:1
690
6105
300
60
1046
1935
**G10
10:1
1380
12210
150
30
2092
3617
**G20
20:1
2728
24145
75
15
4136
8367
**G30
30:1
4092
36217
50
10
6204
9612
**G40
40:1
5456
48290
37.5
7.5
8272
10543


Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo

Thông số kỹ thuật

động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
dong co khi nen
M13S
M14
M15

động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
dong co khi nen
M16
M17
M18

Chất làm việc:Khí nén Áp suất làm việc: 6 kg/cm2
Áp suất làm việc lớn nhất: 7 kg/cm2 Nhiệt độ bên ngoài: -10 ~ +120°C

động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
dong co khi nen dong co chong chay no động cơ khí nén tonson động cơ khí nén tonson

động cơ khí nén
động cơ khí nén tonson
động cơ chống cháy nổ
dong co khi nen
M13S-F
M13S-L
M13S-I
M13S-N
Model
M13S-F
M13S-L
M13S-I
M13S-N
lắp
Flange
Foot
IEC
NEMA
Công suẩt (HP / kW)
1.82/1.36
mô-men xoắn (N-m / lb-in)
6.5/4.8
tăng tốc độ (RPM)
2000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
1680/59
khối lượng (kg / lb)
14/31
     

động cơ khí nén
động cơ khí nén tonson
động cơ chống cháy nổ
dong co khi nen
M14-F
M14-L
M14-I
M14-N
Model
M14-F
M14-L
M14-I
M14-N
lắp
Flange
Foot
IEC
NEMA
Công suẩt (HP / kW)
3.7/2.8
mô-men xoắn (N-m / lb-in)
14/10.3
tăng tốc độ (RPM)
1950
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
4680/165
khối lượng (kg / lb)
26/57.2
     

động cơ khí nén tonson
động cơ khí né
dong co chong chay no
dong co khi nen
M15-F
M15-L
M15-I
M15-N
Model
M15-F
M15-L
M15-I
M15-N
lắp
Flange
Foot
IEC
NEMA
Công suẩt (HP / kW)
8.3/6.2
mô-men xoắn (N-m / lb-in)
33/24.3
tăng tốc độ (RPM)
1800
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
7925/280
khối lượng (kg / lb)
48/105.6

động cơ khí nén tonson
động cơ khí né
dong co chong chay no
dong co khi nen
M16-F
M16-L
M16-I
M16-N
Model
M16-F
M16-L
M16-I
M16-N
lắp
Flange
Foot
IEC
NEMA
Công suẩt (HP / kW)
14.5/10.8
mô-men xoắn (N-m / lb-in)
48/65
tăng tốc độ (RPM)
1600
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
12000/424
khối lượng (kg / lb)
62/136.4

động cơ
dong co
động cơ khí nén tonson
động cơ khí nén
M17-F
M17-L
M17-I
M17-N
Model
M17-F
M17-L
M17-I
M17-N
lắp
Flange
Foot
IEC
NEMA
Công suẩt (HP / kW)
21.7/16.2
mô-men xoắn (N-m / lb-in)
140/103.3
tăng tốc độ (RPM)
1100
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
19810/700
khối lượng (kg / lb)
125/275

động cơ
dong co
động cơ khí nén tonson
động cơ khí nén
M18-F
M18-L
M18-I
M18-N
Model
M18-F
M18-L
M18-I
M18-N
lắp
Flange
Foot
IEC
NEMA
Công suẩt (HP / kW)
31.2/23.2
mô-men xoắn (N-m / lb-in)
110.6/150
tăng tốc độ (RPM)
1500
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
25500/900
khối lượng (kg / lb)
125/275

ĐỘNG CƠ TRUYỀN KHÍ
Ứng dụng trong những trường hợp đòi hỏi sự chính xác và có thể thay đổi của lực quay và tốc độ. Ví dụ như thiết bị kéo căng bu long,thiết bị khoan đá,nâng,hạ,cắt,quay chính xat.Không giống như động cơ truyên động khí hoạt động bằng điện. động cơ hoạt động bằng khí của
TONSON không hề có hiệngượng cháy hỏng hay làm nóng động cơ,Hướng quay của động cơ cũng có thể thay đổi ngay lập tức.
động cơ khí nén

PHANH
Đáp ứng đòi hỏi của phanh chắc chắn,có một loại phanh với cơ đo chuẩn được nhà sản xuất đưa ra Những loại này được thiết kế để chống lại momen xoáy của động cơ khí.phanh gồm 2 má phanh tựa vào trục chính giữa.Các má phanh này được nhả ra bằng việc ứng dụng áp suất khí vào bộ do điều chỉnh 2 bộ phận điều chỉnh ma phanh.

động cơ khí nén

VAN (1/2", 3/4", 1", 1 1/4", 1 1/2", 2")
Có một hang du-long trên van điền khiển bằng tay và can điều khiển từ xa để có thể lắp van vào tất cả các loại Piston Air Motor. Được thiết kế để loại bỏ hoàn toàn những lực cản ma sát,bằng cách đó có thể giảm được ảnh hưởng trễ và đạt được tốc độ cao.Thích hợp ứng dụng những nơi đòi hỏi điều khiển bằng tay tiến về phía trước và đào chiếu với trung tâm đàn hồi ở vị trí số không bằng 1 đòn bầy hoặc được điều khiển bằng tín hiệu.
Có 2 kiểu điều khiển:
1) Cân bẳng lực và tốc độ ở cả 2 hướng
2) Dựa trên việc đưa ra mức điều khiển cho ứng dụng nâng.

động cơ khí nén tonson
động cơ khí nén tonson
động cơ khí nén tonson
Van điều khiển bằng tay

Custom Van điều khiển bằng tay

Van điều khiển từ xa Một lỗ thông
     
  hơi,1/4”mỗi đầu.Nắp có thể đặt ở cổng, đáy hoặc bên cạnh, Áp suất bên ống dẫn từ 1.4 bar920psi) đến 4.8 bar(70psi), tăng áp suất sẽ dãn đến tăng tốc độ.
Mã code:
động cơ khí nén tonson

  

     
HEADQUARTER
TONSON AIR MOTORS MFG. CORP.
22 Shu-Yi 1st Lane, Taichung 40256, TAIWAN
TEL: +886 4 2261 1047   Mobile: +886 928 989238   FAX: +886 4 2261 1678
 
GPS: 24°07'12.38"  N 120°39'25.68" E

CHINA
NeuMek (Shanghai) Corporation
59 Xu Wang Rd., Xu Jing Town Qing Pu District, Shanghai 201702, CHINA
TEL:+86 21 2281 8889   +86 21 2281 7669  FAX:+86 21 3987 9136
Mobile : +86-13917636393 / 13818-336699
  sales@neumek.com

Guang Dong, CHINA
29 San Heng Rd., Ci Bian Xiao Qu, Hou Sa Rd.
Hou Jie Town, Dong Guan 52300, CHINA
TEL:+86-(0) 769 8122 0478   FAX:+86-(0) 769 8122 0479
Mobile : +86-13560848899

Fu Jian , CHINA
12 Building A, Gao Pu Mao Yi Shang Cheng, Xing Lin East Road,
Ji Mei District, Xia Men City, Fu Jian Province, CHINA
TEL:+86-(0) 592 625 9768   FAX:+86-(0) 592 625 9769
Mobile : +86-13779945836

United States
AIR MOTORS TONSON (USA)

AUSTRALIA
TONSON AUSTRALIA Pty. Ltd.
Factory 19/ 5 Lyn Parade
Prestons NSW Sydney, AUSTRALIA
TEL: +61 (0)2 9607 4100   FAX: +61 (0)2 9607 4200
Mobile: +61 (0)411 729 849
 
Copyright ©™ 1966 - 2012 TONSON Air Motors