繁體中文 English Русский BG
Động cơ khí nén Tonson dạng vane
POWER TRANSMISSIONSAFETY = TONSON

Động cơ khí nén Tonson dạng vane
Động cơ khí nén Tonson dạng vane nhà sản xuất (nhà máy sản xuất trực tiếp)
ĐẶC ĐIỂN :
Phòng chống cháy nổ tuyệt đối Không cháy nổ Lắp đặt linh hoạt
Dừng an toàn Tự đóng và mát Hoạt động trên mọi bề mặt
Điều khiển tốc độ lien tục Khởi động êm Chịu được môi trường khắc nghiệt

Động cơ khí dễ dàng hoạt động dưới điều kiện không thích hợp với các động cơ khác như động cơ điện. động cơ nước, động cơ bước.


ỨNG DỤNG :
Nâng / tới Truyển động bang tài Thiết bị tự động
Trống cuốn ống mền Thiết bị khuấy Băm / nghiền
Kiểu bàn quay Truyển động bơm Thực phẩm / được

Vane Air Motors are all reversible & available in 8 vanes Dual-Shaft Động cơ khí nén Tonson dạng vane,
Diverse Gear Reductions , Brakes , Hand / Remote / Pendant Control Available

Động cơ khí nén Tonson dạng vane

Specifications
Mẫu mã
Tỉ số truyền
Performance at Maximum Speed
Maximum Torque
loạt
loại
Công suẩt
mô-men xoắn
tăng tốc độ
không khí tiêu thụ
tăng tốc độ
mô-men xoắn
HP
kW
N·m
lb·in
RPM
l/min
CFM
RPM
N·m
lb·in
V1
(1AM)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.45
0.33
0.31
2.75
10,000
590
21
650
0.65
5.75
*G4.5
với giảm tốc
4.5:1
0.38
0.28
1.20
10.6
2,222
156
1.15
10.2
*G15
15:1
0.38
0.28
4.07
36
666
30
8.15
72
*G43
43:1
0.36
0.27
11.30
100
232
10
12
106
*G150
150:1
0.18
0.13
19.40
172
66
5
21
186
VA1
(1UP)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.50
0.37
0.60
5.31
6,000
760
27
500
0.68
6.01
*G4.5
với giảm tốc
4.5:1
0.46
0.34
2.45
21.7
1,333
107
2.56
22.7
*G15
15:1
0.46
0.34
8.13
72
400
30
8.9
71
*G43
43:1
0.41
0.31
21.0
186
139
10
23
204
*G150
150:1
0.20
0.15
36.0
319
40
3
40
354
V2
(2AM)
*
tiêu chuẩn
1:1
0.93
0.69
2.20
19.5
3,000
850
30
350
3.05
27
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc

với phanh và giảm tốc

3:1
0.78
0.58
5.6
49.56
1,000
900
32
100
7.6
67
**G5
5:1
0.75
0.56
9
79.65
600
60
12
106
**G10
10:1
0.74
0.55
17.6
156
300
30
24
212
**G15
15:1
0.70
0.52
25.0
221
200
20
34
301
**G20
20:1
0.65
0.49
31.0
274
150
15
42
372
**G30
30:1
0.58
0.43
41.0
363
100
10
55
487
**G40
40:1
0.51
0.38
48.6
430
75
7
66
584
**G60
60:1
0.47
0.35
67.0
593
50
5
89
788
V4
(4AM)
*
tiêu chuẩn
1:1
1.71
1.3
4.10
36
3,000
1,620
57
300
6.3
56
*B
với phanh
**G3
với giảm tốc

với phanh và giảm tốc
3:1
1.3
0.94
9.20
81
1,000
1,700
60
100
14
124
**G5
5:1
1.3
0.94
15.4
136
600
60
24
212
**G10
10:1
1.3
0.94
31
274
300
30
48
425
**G15
15:1
1.27
0.90
45.2
400
200
20
72.3
640
**G20
20:1
1.17
0.87
55.0
487
150
2,000
71
15
84
740
**G30
30:1
1.1
0.79
75.5
668
100
10
116
1,027
**G40
40:1
0.95
0.71
90
800
75
7
142
1,255
**G50
50:1
0.88
0.66
105
929
60
6
161
1,425
**G60
60:1
0.83
0.61
117.5
1,040
50
5
185
1,640
**G70
70:1
0.83
0.61
137.8
1,220
42.9
4
207
1,832
**G80
80:1
0.83
0.61
157.7
1,396
37.5
3.5
237
2,097
**G100
100:1
0.83
0.61
205
1,814
30
3
308
2,726
**G120
120:1
0.83
0.61
236.5
2,093
25
2.5
355
3,142
**G140
140:1
0.83
0.61
285
2,522
21
2
428
3,788
V6
(6AM)
*
tiêu chuẩn
1:1
4
3
10
89
3,000
3,620
128
300
13
115
*B
với phanh
**G3

với giảm tốc

với phanh và giảm tốc
3:1
3.52
2.63
25
221
1,000
3,680
130
100
33
292
**G5
5:1
3.4
2.54
40
354
600
60
52
460
**G10
10:1
3.4
2.54
81
720
300
30
107
950
**G15
15:1
2.95
2.2
105
929
200
20
137
1,212
**G20
20:1
2.65
1.98
124
1,100
150
15
175
1,550
**G30
30:1
2.37
1.77
169
1,496
100
10
220
1,947
**G40
40:1
2.1
1.57
195
1,725
75
3,820
135
8
283
2,500
**G50
50:1
2
1.5
238
2,106
60
6
309
2,735
**G60
60:1
2
1.5
290
2,567
50
5
377
3,336
**G100
100:1
1.88
1.4
446
3,947
30
3
580
5,133
**G150
150:1
1.88
1.4
675
5,974
20
2
878
7,770
**G200
200:1
1.8
1.34
900
7,965
15
1.8
1170
10,355
**G360
360:1
1.8
1.34
1600
14,160
8
1
2080
18,408
V8
(8AM)
*
tiêu chuẩn
1:1
5.25
3.9
15
132
2,500
4,955
175
300
21
185
*B
với phanh
**G3

với giảm tốc

với phanh và giảm tốc
3:1
4.6
3.5
40
354
833
100
54
478
**G5
5:1
4.5
3.3
63
558
500
60
85
752
**G10
10:1
4.46
3.3
127
1,124
250
30
171
1,513
**G20
20:1
3.7
2.76
209
1,850
125
5,010
177
15
288
2,550
**G30
30:1
3.1
2.31
266
2,354
83
10
360
3,186
**G40
40:1
2.73
2
309
2,735
63
8
417
3,690
**G50
50:1
2.63
1.96
375
3,319
50
6
506
4,478
**G60
60:1
2.52
1.9
427
3,779
42
5
576
5,098
V16
(16AM)
*
tiêu chuẩn
1:1
9.5
7.08
34
300
2,000
7,787
275
300
43
380
*B
với phanh
**G3

với giảm tốc

với phanh và giảm tốc
3:1
7
5.2
75
664
666
100
92.3
817
**G5
5:1
6.7
5
116
1027
400
60
143
1,266
**G10
10:1
6.7
5
238
2,106
200
30
293
2,593
**G20
20:1
6.5
4.85
472
4,177
100
15
585
5,177
**G100
100:1
4.3
3.21
1530
13541
20
3
1882
16,656
Chất làm việc khí nén Áp suất làm việc : 6 kg /cm2 (85 PSI)
Nhiệt độ bên ngoài : -10 ~ +120C Áp suất lớn nhất : 7 kg /cm2 (100 PSI)
Động cơ khí được thiết kế để vận hành bằng khí nén và được sử dụng với bộ lọc,bộ điểu chỉnh và bộ phận tra dầu mỡ giúp động hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ.
Người sử dụng phải có trách nhiệm xác định phù hợp của sản phẩm cho mục đích sử dụng và giả định tất cả các rủi ro và trách nhiệm pháp lý nào có liên quan.
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.


Mã code:
Động cơ khí nén Tonson dạng vane
Example:
Model:
V4-F8BG100HCV
Description:
V4 Vane Air Motors, Flange, 8 Vanes with 100:1 reducer and hand control valve




Động cơ khí nén Tonson dạng vane
V1
động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
V1-F
V1-L
With Reducer / Face Mount
With Reducer / Foot Mount
Model
V1-F
V1-L
lắp
Face
Foot
Performance at Maximum Speed
Công suẩt (HP / kW)
0.45 / 0.33
mô-men xoắn (Nm / lbin)
0.31 / 2.75
tăng tốc độ (RPM)
10000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
580 / 20.5
khối lượng (kg / lb)
0.8 / 1.76
0.9/ 1.98
Performance at Maximum Torque
mô-men xoắn (Nm / lbin)
0.65 / 5.75
tăng tốc độ (RPM)
650
Recommended
Air Service Unit
FRL 1/4
FRL 1/4
Repair Kit
SK-V1 / SK-V1-8
SK-V1 / SK-V1-8


VA1
động cơ chống cháy nổ
động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
động cơ khí nén
VA1-F
VA1-L
With Reducer / Face Mount
With Reducer / Foot Mount

Model
VA1-F
VA1-L
Mounting
Face
Foot
Performance at Maximum Speed
Công suẩt (HP / kW)
0.50 / 0.37
mô-men xoắn (Nm / lbin)
0.60 / 5.31
tăng tốc độ (RPM)
6000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
760 / 27
khối lượng (kg / lb)
1 / 2.2
1.1/ 2.42
Performance at Maximum Torque
mô-men xoắn (Nm / lbin)
6.01 / 0.68
tăng tốc độ (RPM)
760
Recommended
Air Service Unit
FRL 1/4
FRL 1/4
Repair Kit
SK-VA1 / SK-VA1-8
SK-VA1 / SK-VA1-8


V2
động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
dong co khi nen
dong co chong chay no
động cơ khí nén tonson
V2-F
V2-L
V2-B
V2-N
V2-I

Model
V2-F
V2-L
V2-B
V2-N
V2-I
Mounting
Face
Foot
Butterfly
NEMA 56C
IEC #72 D71,D72C
Performance at Maximum Speed
Công suẩt (HP / kW)
0.93 / 0.69
mô-men xoắn (Nm / lbin)
2.20 / 19.5
tăng tốc độ (RPM)
3000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
850 /30
khối lượng (kg / lb)
2.2 / 6.38
3.3 / 7.26
3 / 6.6
3.8 / 8.36
4.3 / 9.5, 4 / 8.8
Performance at Maximum Torque
mô-men xoắn (Nm / lbin)
3 / 26.55
tăng tốc độ (RPM)
350
Recommended
Air Service Unit
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
Repair Kit
SK-V2
SK-V2-8
SK-V2
SK-V2-8
SK-V2
SK-V2-8
SK-V2
SK-V2-8
SK-V2
SK-V2-8


V4
động cơ khí nén tonson
dong co chong chay no
dong co khi nen
Extended shaft support.
Ideal for mixers
dong co
Extended shaft support.
Ideal for mixers
động cơ
động cơ chống cháy nổ
động cơ khí nén
V4-F
V4-L
V4-LM
V4-M
V4-B
V4-N
V4-I

Model
V4-F
V4-L
V4-LM
V4-L
V4-B
V4-N
V4-I
Mounting
Face
Foot
Foot
Face
Butterfly
NEMA 56C
IEC #72 D71
Performance at Maximum Speed
Công suẩt (HP / kW)
1.71 / 1.3
mô-men xoắn (Nm / lbin)
4.10 / 36.29
tăng tốc độ (RPM)
3000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
2200 / 78
khối lượng (kg / lb)
3.9 / 8.58
4.3 / 9.46
5.2 / 11.44
4.6 / 10.12
4.1 / 9.02
5.1 /11.22
5.3 / 11.66
Performance at Maximum Torque
mô-men xoắn (Nm / lbin)
6.3 / 56
tăng tốc độ (RPM)
300
Recommended
Air Service Unit
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
FRL 1/4
Repair Kit
SK-V4
SK-V4-8
SK-V4
SK-V4-8
SK-V4
SK-V4-8
SK-V4
SK-V4-8
SK-V4
SK-V4-8
SK-V4
SK-V4-8
SK-V4
SK-V4-8


V6
dong co
dong co khi nen
động cơ khí nén tonson
động cơ khí nén động cơ chống cháy nổ
động cơ
Stainless Steel
V6-F
V6-L
V6-B
V6-N
V6-I
V6-I-SS

Model
V6-F
V6-L
V6-B
V6-N
V6-I
V6-I-SS
Mounting
Face
Foot
Butterfly
NEMA 56C
IEC #72 D80
IEC #72 D80
Performance at Maximum Speed
Công suẩt (HP / kW)
4 / 3
mô-men xoắn (Nm / lbin)
10 / 88.5
tăng tốc độ (RPM)
3000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
3600 / 128
khối lượng (kg / lb)
7.6 / 16.72
7.9 / 17.38
7.8/17.16
8.4 / 18.48
8.8 /19.36
9.5 / 20.9
Performance at Maximum Torque
mô-men xoắn (Nm / lbin)
13 / 115
tăng tốc độ (RPM)
300
Recommended
Air Service Unit
FRL 1/2
FRL 1/2
FRL 1/2
FRL 1/2
FRL 1/2
FRL 1/2
Repair Kit
SK-V6
SK-V6-8
SK-V6
SK-V6-8
SK-V6
SK-V6-8
SK-V6
SK-V6-8
SK-V6
SK-V6-8
SK-V6
SK-V6-8


V8
động cơ khí nén tonson
động cơ khí nén
dong co chong chay no
động cơ chống cháy nổ dong co khi nen
V8-F
V8-L
V8-B
V8-N
V8-I

Model
V8-F
V8-L
V8-B
V8-N
V8-I
Mounting
Face
Foot
Butterfly
NEMA 145TC
IEC #72 D90
Performance at Maximum Speed
Công suẩt (HP / kW)
5.25 / 3.90
mô-men xoắn (Nm / lbin)
15 / 132
tăng tốc độ (RPM)
3000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
4955 / 175
khối lượng (kg / lb)
10.4 / 22.9
11 / 24.2
10.5 / 23.1
12 / 26.4
13 /28.6
Performance at Maximum Torque
mô-men xoắn (Nm / lbin)
21 / 185
tăng tốc độ (RPM)
300
Recommended
Air Service Unit
FRL 1/2
FRL 1/2
FRL 1/2
FRL 1/2
FRL 1/2
Repair Kit
SK-V8
SK-V8-8
SK-V8
SK-V8-8
SK-V8
SK-V8-8
SK-V8
SK-V8-8
SK-V8
SK-V8-8


V16
động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ
động cơ khí nén
động cơ chống cháy nổ động cơ khí nén
V16-F
V16-L
V16-LN
V16-N
V16-I

Model
V16-F
V16-L
V16-LN
V16-N
V16-I
Mounting
Face
Foot
Foot / 145TC
NEMA 145TC
IEC #72 D100
Performance at Maximum Speed
Công suẩt (HP / kW)
9.5 / 7.08
mô-men xoắn (Nm / lbin)
34 / 300
tăng tốc độ (RPM)
2000
không khí tiêu thụ (l/min / CFM)
7787 / 275
khối lượng (kg / lb)
32.94 / 73
32.9 / 73
80 / 36
32.9 / 73
80 / 36
Performance at Maximum Torque
mô-men xoắn (Nm / lbin)
43 / 380
tăng tốc độ (RPM)
300
Recommended
Air Service Unit
FRL 1
FRL 1
FRL 1
FRL 1
FRL 1
Repair Kit
SK-V16
SK-V16-8
SK-V16
SK-V16-8
SK-V16
SK-V16-8
SK-V16
SK-V16-8
SK-V16
SK-V16-8

ĐỘNG CƠ TRUYỂN KHÍ
Ứng duọng trong những hợp đòi hỏi sự chính xác và có thể thay đổi của lực quay và tốc độ.Ví dụ như thiết bị kéo căng bu long,thiết bị khoan đá,nâng,hạ,cắt.quay chính xác.không giống như động cơ truyển động khí hoạt động bằng điện, động cơ hoạt động bằng khí của Tosnon không hề có hiện tượng cháy hỏng hay làm nóng động cơ.hướng quay của động cơ cũng có thể thay đổi ngay lập tức.
 

Động cơ quay chính xác,khả năng momen quay cao

động cơ khí nén

PHANH
Đáp ứng đòi hỏi của phanh chắc chắn,có một loại phanh với cỡ đo chuẩn được nhà sản xuất đưa ra. Những loại này được thiết kế để chống lại momen xoáy của động cơ khí,phanh gồm 2 má phanh tựa vào trục chính giữa.các má phanh này được nhả ra bằng việc ứng dụng áp suất khí vào bộ phận piston-xilanh.Momen của phanh có được do điều chính 2 bộ phận điều chỉnh má phanh.

động cơ khí nén tonson

      
HEADQUARTER
TONSON AIR MOTORS MFG. CORP.
22 Shu-Yi 1st Lane, Taichung 40256, TAIWAN
TEL: +886-4-2261 1047   Mobile: +886-928 989238   FAX: +886-4-2261 1678
 
GPS: 24°07'12.38" N 120°39'25.68" E

CHINA EXCLUSIVE DISTRIBUTOR
NeuMek (Shanghai) Corporation
289 Long Lian Rd., Qing Pu District, Shanghai 201702, CHINA map
TEL:+86-21 2281 8889   +86-21 2281 7669  FAX:+86-21-3987 9136
Mobile : +86-13917636393 / 13818-336699
  sales@neumek.com

Guang Dong, CHINA
29 San Heng Rd., Ci Bian Xiao Qu, Hou Sa Rd.
Hou Jie Town, Dong Guan 523950, CHINA
map
TEL:+86-(0) 769 8122 0478   FAX:+86-(0) 769 8122 0479
Mobile : +86-13560848899

Fu Jian , CHINA
12 Building A, Gao Pu Mao Yi Shang Cheng, Xing Lin East Road,
Ji Mei District, Xia Men City, Fu Jian Province 361022, CHINA
map
TEL:+86-(0) 592 625 9768   FAX:+86-(0) 592 625 9769
Mobile : +86-13779945836

United States
AIR MOTORS TONSON (USA)

AUSTRALIA
TONSON AUSTRALIA Pty. Ltd.
Factory 19 / 5 Lyn Parade
Prestons NSW Sydney, AUSTRALIA
TEL: +61 (0)2 9607 4100   FAX: +61 (0)2 9607 4200
Mobile: +61 (0)411 729 849
 
Copyright ©™ TONSON Air Motors